コスチューム (n)
◆ trang phục biểu diễn; trang phục
熊のコスチュームを着る
mặc quần áo lông gấu
コスチューム店
Cửa hàng bán các trang phục biểu diễn
コスチュームデザイナー
Nhà thiết kế các trang phục biểu diễn
ハロウィーンにはどんなコスチュームを着るのですか?
Bạn sẽ mặc bộ trang phục biểu diễn nào trong lễ Haloween
ゴムのコスチュームを着ている
Mặc trang phục biểu diễn .
Từ đồng nghĩa của コスチューム
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao