コウまる
◆ buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh, người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời, cầu mắt, nhãn cầu, xương bánh chè, đến lượt anh, đến phiên anh, nghĩa Mỹ), hoạt động tích cực, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng, nhanh lên, mau lên, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ, góp phần làm cho không bị gián đoạn, tiếp tục làm không dừng lại, phá rối, làm hỏng việc gì, nhanh nhẹn, tinh nhanh, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích, cuộn lại (len, đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu, bối rối, lúng túng
◆ hòn dái
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao