コインロッカー (n)
◆ tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
ふたりの老人がコインロッカーの近くに立っているのが見える
Tôi thấy hai cụ già đang đứng cạnh tủ nhét tiền (tủ đựng tiền)
男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている
Người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào hộp nhét tiền (hộp đựng tiền)
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao