ゲームセット (n)
◆ trận đấu (ten-nít) đã kết thúc
ゲームセットの瞬間
Trong khoảnh khắc trận đấu (ten-nít) đã kết thúc
シカゴ対ロサンゼルスの試合がゲームセットになりました
Trận thi đấu tennis giữa đội Chicago và Los Angeles đã kết thúc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao