ゲリラ (n)
◆ quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
ゲリラ・コマンド攻撃
tấn công biệt động du kích
ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする
cùng tập luyện trong trại quân du kích .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao