ゲスト (n)
◆ khách; khách hàng; vị khách
パーティーの準備の一環として、彼らはゲストのリストを作成した
là một khâu trong quá trình chuẩn bị bữa tiệc, họ đã phải lập danh sách các vị khách
今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です
Vị khách tối nay là vị khách trẻ nhất trong số những vị khách từng xuất hiện ở sân khấu này
多数のゲストに食事を出す
Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách
そのいすに座ったゲストたち
Những vị khách ngồi ở ghế đó
ビジネス関係のゲスト
Khách hàng có quan hệ kinh doanh .
Từ đồng nghĩa của ゲスト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao