ケーブルテレビ (n)
◆ Truyền hình cáp
ケーブルテレビの技師
kỹ sư truyền hình cáp
さまざまな題材の良質のドキュメンタリー番組を、ケーブルテレビで見ることができる
Anh có thể xem những chương trình phim tài liệu có chất lượng tốt với nhiều đề tài khác nhau trên truyền hình cáp
ケーブルテレビで映画があればいつも見ている
Nếu có phim trên truyền hình cáp, tôi lúc nào cũng xem
日本ではケーブルテレビがそれほど普及していない
Ở Nhật, truyền hình cáp không phổ biến đến vậy
有料のケーブルテレビ
Truyền hình cáp phải trả chi phí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao