ケージ (n)
◆ lồng; chuồng; cũi
ケージで育った鳥
Chim nuôi trong lồng
安全ケージは衝突の際に運転手と他の乗っている人たちを守ります
lồng an toàn sẽ bảo vệ tài xế và hành khách khi bị va chạm .
Từ đồng nghĩa của ケージ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao