ケーキ (n)
◆ bánh gatô
そば粉で作ったケーキ
Bánh gatô làm từ bột kiều mạch
おいしそうなケーキ
Bánh gatô trông có vẻ ngon
きれいに飾ったケーキ
bánh gatô trang trí đẹp
おいしいケーキ
Bánh gatô ngon
(人)の誕生日パーティー用のケーキ
Bánh gatô dùng cho sinh nhật của ai đó
(人)の結婚一周年記念用のケーキ
Bánh gatô kỷ niệm ~ năm ngày cưới của ai đó
3段重ねのウエディング・ケーキ
bánh cưới có 3 tầng
ケーキ1個
Một chiếc bánh gatô
◆ bánh ga-tô
◆ bánh kem .
Từ đồng nghĩa của ケーキ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao