ケチャップ (n)
◆ nước sốt cà chua nấm
玉ねぎ、サルサ、甘味料、マスタードとケチャップね
Hành tây, sansa, đồ ngọt, mù tạt và nước sốt cà chua nấm
もしかしたら、私の料理の仕方が嫌いなのかも。ハーブをたくさん使うから。子どもが好きなものを使ってみようかな。ほら、ケチャップとか
Có lẽ anh ấy không thích cách nấu ăn của tôi. Vì tôi dùng nhiều thảo mộc. Có lẽ tôi nên thử sử dụng một vài thứ mà bọn trẻ con thích. Như nước sốt cà chua nấm chẳng hạn
Từ đồng nghĩa của ケチャップ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao