グール (adj-na)
◆ mát mẻ; mát
クールで控えめな笑み
nụ cười tươi mát đày hàm tiếu
クール・ワールド
thế giới mát mẻ (phim Mỹ, năm 1992)
クール・ドライ・プレイス
nơi khô ráo, mát mẻ
クール・スポット
nơi mát mẻ
クール・ウール
len mát
◆ quá trình điều trị .
Từ đồng nghĩa của グール
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao