グローバル (adj-na, n)
◆ toàn cầu; khắp thế giới
グローバル・プロダクト
sản phẩm trên toàn cầu
グローバル・スタンダード
tiêu chuẩn toàn cầu .
Từ trái nghĩa của グローバル
Từ đồng nghĩa của グローバル
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao