グロテスク (adj-na, n)
◆ kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスクに聞こえるかもしれないが
có lẽ sẽ nghe được những điều kỳ quái
あの映画に登場した怪物はとてもグロテスクだった
bộ phim ấy được trình chiếu với con quái vật rất kỳ quái
実際の事件はもっとグロテスクだった
thực tế của sự việc còn kì lạ hơn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao