グリコーゲン (n)
◆ đường glycogen
グリコーゲン粒子
phần tử đường glycogen
グリコーゲン産生
sản xuất đường glycogen
グリコーゲンを多く蓄える
tích luỹ nhiều đường glycogen
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao