グラミー (n)
◆ giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy
グラミー賞受賞に輝いた
giành được giải Grammy (giải thưởng âm nhạc Grammy)
グラミー賞のステージで賞を手渡す人
người trao tận tay giải Grammy (giải thưởng âm nhạc Grammy) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao