グラチェ (exp)
◆ cám ơn; cảm ơn
手伝うのグラチェ
cám ơn về sự giúp đỡ
只管グラチェ
lời cám ơn chân thành (cảm ơn từ đáy lòng) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao