グラウンド (n)
◆ sân bóng
グラウンド・キーパーは球場の水を抜こうと努力しています
người giữ sân bóng đang nỗ lực tháo nước trên sân cỏ
グラウンド・コントロール
kiểm soát sân bóng
グラウンド・キーパー
người giữ sân bóng .
Từ đồng nghĩa của グラウンド
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao