クーペ (n)
◆ một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao
クーペ型ほろ付き自動車
xe ôtô có dáng xe thể thao
ハードトップ・クーペ
xe thể thao có mui cứng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao