クーデター
◆ binh biến
◆ cuộc đảo chính; đảo chính
深夜のクーデターをたくらむ
âm mưu đảo chính vào lúc nửa đêm
クーデターの失敗
thất bại của cuộc đảo chính
クーデターに成功する
thành công trong cuộc đảo chính
クーデターで行き詰まりを解決する
giải quyết những bế tắc bằng cuộc đảo chính
クーデターで権力を掌握する
nắm giữ quyền lực trong cuộc đảo chính .
Từ đồng nghĩa của クーデター
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao