クローブ (n)
◆ găng tay
同じサイズのグローブ
những đôi găng tay có cùng một cỡ
グローブは広げておくんだ。そうすればボールが取りやすいだろ
anh nên mở rộng găng tay ra vì như thế anh mới dễ bắt bóng được
ボールを捕らえるにはグローブが最適だ
đây là đôi găng tay thích hợp nhất để bắt bóng
◆ quả cầu .
Từ đồng nghĩa của クローブ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao