クロスワード (n)
◆ ô chữ đố; ô đố chữ
彼女の祖父は1日にひとつ、時間つぶしにクロスワードパズルを解く
ông của cô ấy cả ngày giết thời gian bằng việc giải ô đố chữ.
クロスワードパズルをするために、その雑誌を毎週買っている
để làm các ô chữ đố, hàng tuần tôi đã mua tờ tạp chí đó
私は一日中このクロスワードに没頭している
cả một ngày tôi vùi đầu với ô chữ đố
クロスワード・パズルを完成させる
hoàn thành ô đố chữ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao