クロアチア (n)
◆ nước Croat-chia
クロアチア語
tiếng Croat-chia
クロアチア共和国
nước cộng hòa Croat-chia
クロアチア国立銀行
ngân hàng quốc gia Croat-chia .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao