クレジットカード (n)
◆ thẻ tín dụng
現金かクレジットカードで払う
trả tiền bằng thẻ tín dụng hay bằng tiền mặt
クレジットカードで買い物をする
đi mua sắm bằng thẻ tín dụng
その国なら、まずどこへ行ってもクレジットカードが使える
có thể sử dụng thẻ tín dụng ở bất cứ nơi đâu trên đất nước đó .
Từ đồng nghĩa của クレジットカード
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao