クリーナー (n)
◆ máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
それに, クリーナーをスプレーした後は、新鮮な空気が欲しいものね
thêm vào đó, chúng tôi muốn được hưởng không khí trong lành sau khi phun chất làm sạch. .
Từ đồng nghĩa của クリーナー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao