クリル (n)
◆ món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリルソース
nước sốt dùng trong món thịt nướng
どうしよう...グリルドチキンでも作ろうかな
tôi không biết ...có lẽ tôi sẽ sử dụng cái vỉ này để nướng thịt gà
肉のグリル
vỉ nướng thịt .
Từ đồng nghĩa của クリル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao