クリニック (n)
◆ bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư; phòng khám tư
中絶クリニックに対する暴力行為
những hành động bạo lực chống lại các phòng khám tư chuyên nạo phá thai
特別なストレス・クリニックを行う
mở một phòng khám bệnh thần kinh đặc biệt
癌クリニック
phòng khám ung thư .
Từ đồng nghĩa của クリニック
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao