クリスマス (n)
◆ lễ Nô-en
クリスマス・プレゼントをオンラインで注文して時間を節約する
tiết kiệm thời gian bằng cách đặt hàng quà Nô_en qua mạng
クリスマス・ツリーに飾りを付ける
trang trí cây thông Nô-en
クリスマス・カードを出す
gửi thiếp chúc mừng lễ Nô-en
◆ nô en .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao