クリスマスツリー (n)
◆ cây thông Nô en
クリスマスツリーのチカチカする光を見るとワクワクする!
chúng tôi lâng lâng khi nhìn thấy ánh sáng lung linh trên cây thông Nô en
私たちはクリスマスツリーを10日に刈り込んで整えるつもりだ
chúng tôi đã dự định sẽ đẵn và trang trí cây thông Nô en vào ngày mồng mười .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao