クリスタル (n)
◆ pha lê
壊れやすいクリスタルの花瓶
bình hoa pha lê dễ vỡ
クリスタルの装飾
đồ trang sức bằng pha lê
クリスタル・ガラス製品
sản phẩm pha lê
◆ tinh thể
◆ tinh thông .
Từ đồng nghĩa của クリスタル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao