クリケット (n)
◆ môn crickê
国際クリケット協会
hiệp hội crikê quốc tế
クリケットの試合を見る
xem trận đấu crikê
クリケットについては全く知らない
tôi chẳng biết gì về môn crickê .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao