クリエーター (n)
◆ người sáng tạo; phát minh
アートクリエーター
nhà sáng tạo nghệ thuật
ゲームソフトクリエーター
người sáng tạo ra phần mềm trò chơi
工業デザインのクリエーター
người phát minh tạo dáng công nghiệp .
Từ đồng nghĩa của クリエーター
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao