クラッシュ (n, vs)
◆ sự hỏng hóc; hỏng hóc; hỏng
ハードディスクのクラッシュ
hỏng ổ cứng
コンピュータが1時間に3回もクラッシュした
máy vi tính của tôi bị hỏng 3 lần trong một giờ
◆ tai nạn đâm xe; tai đâm nhau; va quệt; hỏng
ハードディスクのクラッシュ
hỏng ổ cứng
コンピュータが1時間に3回もクラッシュした
máy vi tính của tôi bị hỏng 3 lần trong một giờ
ヘッド・クラッシュ
tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau) .
Từ đồng nghĩa của クラッシュ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao