クラス
◆ lớp
◆ lớp học
◆ lớp; lớp học
学校の上級クラス
lớp học cao cấp ở trường
夏期クラス
lớp học hè
鍵盤のクラス
lớp học đàn piano
英語の夜間クラス
lớp học tiếng Anh buổi tối .
Từ đồng nghĩa của クラス
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao