クラスメート (n)
◆ bạn cùng lớp; bạn học
大学時代のクラスメート
bạn cùng lớp (bạn học) thời đại học
彼はその美しい新しいクラスメートに魅了された
anh ta bị lôi cuốn bởi người bạn mới cùng lớp xinh đẹp đó
どうやらトミー、クラスメートの子が好きらしいのよ
có hình như là Tom thích một trong những người bạn cùng lớp .
Từ đồng nghĩa của クラスメート
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao