クライ
◆ chừng
◆ cỡ chừng
◆ độ chừng
◆ khoảng
◆ khoảng chừng; độ chừng; khoảng
駅から〜まで歩いて何分ぐらいかかりますか
từ nhà ga đến ~ đi bộ mất khoảng bao nhiêu phút?
御社のサービスを通じて実際に結婚した人は何%ぐらいいるのでしょうか
số người thực tế đã kết hôn thông qua dịch vụ của công ty các ông là khoảng bao nhiêu phần trăm?
現在彼が描いている絵は、長さ5メートル、幅は3メートルぐらいある
bức tranh anh ta đang vẽ có chiều dài là năm mét, chiều rộng khoảng ba mét
◆ phỏng chừng
◆ ước
◆ ước chừng
◆ ước độ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao