クモの巣 (n)
くものす [SÀO]
◆ mạng nhện
クモの巣のような形をしている
có hình giống như mạng nhện
クモの巣に引っ掛かる
bị mắc vào mạng nhện
その家は古くてほこりっぽいクモの巣でいっぱいだった
ngôi nhà đó vừa cổ vừa đầy mạng nhện
クモの巣で覆う
che phủ bởi mạng nhện
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao