クッション (n)
◆ miếng xốp; lót xốp; miếng đệm; đệm
保護クッション
miếng đệm bảo vệ
クッションに花を刺しゅうする
thêu hoa lên đệm ghế
クッションのある座席
ghế ngồi có đệm mút (lót xốp)
いすのクッション
miếng đệm ghế .
Từ đồng nghĩa của クッション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao