クッキー
◆ bánh nướng
◆ bánh xốp nhỏ; bánh quy xốp; bánh cuc-ki
クッキーが好きな人
người thích ăn bánh cuc-ki
ルーシー、もっとクッキーいる
Lucy, có ăn thêm bánh cuc-ki không?
クッキー(を入れる)びん
lọ đựng bánh cuc-ki
クッキー・アンド・クリーム
bánh cuc-ki và kem
クッキーが好きな人
người thích ăn bánh xốp nhỏ
クッキー・アンド・クリーム
bánh cuc-ki và kem
私はパーティーのためにクッキーを500枚焼いた
tôi đã nướng năm trăm cái bánh cuc-ki cho bữa tiệc .
Từ đồng nghĩa của クッキー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao