クジラ (n)
◆ cá voi
画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた
Họa sĩ vẽ một bức họa con cá voi lớn trên tòa nhà đó.
クジラのひげ
xương cá voi
北極クジラ
cá voi Bắc Cực
岸に乗り上げたクジラ
cá voi bị mắc cạn vào bờ biển
巨大なクジラ
cá voi khổng lồ
移動していくクジラ
cá voi đang chuyển động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao