クシャミ (n)
◆ hắt hơi; hắt xì hơi
あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして
hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. Tôi thấy nó hắt hơi suốt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao