クオリティ (n)
◆ chất lượng
(〜の)クオリティに近づく
đến gần chất lượng của~
(人)のクオリティに関する調査
điều tra liên quan đến chất lượng của ai
クオリティ・オブ・ライフ
chất lượng của cuộc sống
クオリティ・ペーパー
giấy chất lượng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao