クエーカー (n)
◆ người Quác-cơ; một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーカー派の主義
chủ nghĩa của phái Quác-cơ
クエーカー教徒の集会
hội người Quác-cơ
クエーカー教徒
tín đồ của phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーカー・グリッツ
bột yến mạch thô của người Quác-cơ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao