クエン酸 (n)
くえんさん [TOAN]
◆ A-xít xi-tric
クエン酸溶液
dung dịch A-xít xi-tric
無水クエン酸
A-xít xi-tric không có nước
クエン酸発酵
lên men A-xít xi-tric
クエン酸回路酵素
enzym mạch A-xít xi-tric
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao