クウェート (n)
◆ nước Cô-oét; Cô-oét
クウェート中央銀行
ngân hàng trung ương Cô-oét
クウェート系カナダ人
người Canada gốc Cô-oét
日本クウェート協会
hiệp hội Nhật Bản - Cô-oét
クウェート技術者協会
hiệp hội kiến trúc sư Cô-oét
クウェートからイラクを撤退させる
làm cho Iraq thoát khỏi nước Cô-oét .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao