クイーン (n)
◆ nữ hoàng; hoàng hậu
ダイヤのクイーン
nữ hoàng kim cương
クイーン・サイズのベッド
giường có kích cỡ của nữ hoàng
クイーン・キャッスル
lâu đài của nữ hoàng
クイーン・エリザベス2世
nữ hoàng Elizabeth đệ nhị
◆ quân hậu trong cờ vua; lá bài Q
クイーンを出す
đi quân hậu .
Từ trái nghĩa của クイーン
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao