ギープ (vs)
◆ sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープウェル契約
hợp đồng giữ hòa hiếu (keep-well agreement)
四辺形キープ
giữ vuông góc
ボールをキープする人
người giữ bóng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao