ギリギリ (adv)
◆ đồng thời; ngay lập tức; không chậm trễ; có sẵn
きりきり 決断するな
đừng quyết định ngay lập tức (đột ngột)
彼はきりきり911番に電話した
anh ấy đã gọi đến số 911 ngay lập tức
いいニュースがあるから、きりきり電話を下さい
hãy gọi điện cho tôi ngay lập tức vì có tin mới rất hay
夏は食物がきりきり
mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao