ギャング
◆ bạo khách
◆ đầu gấu; găngxtơ; mafia
アル・カポネは史上最も名の知れたギャングのひとりだ
Al Capone là một tên găngxtơ nổi tiếng nhất của mọi thời đại.
私たちは何百ドルもギャングたちに巻き上げられた
Chúng tôi đã bị bọn găngxtơ tống tiền hàng trăm đôla
セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された
Nhiều tên găngxtơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu
敵対するギャングが誤って二人の子どもを殺したあと、警察は精力的に追求した
Cảnh sát đã dốc sức truy lùng hai băng đầu gấu đối địch sau khi chúng giết nhầm hai đứa trẻ
◆ thảo khấu .
Từ đồng nghĩa của ギャング
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao