ギフト (n)
◆ món quà; quà
ボーナスとしてギフト券を渡す雇用者もいる
có ông chủ sẽ trao cho anh phiếu quà thay cho tiền thưởng.
ギフトセットはきれいに包装してありますので、そのまま贈り物としてご使用になれます
Gói quà ấy được đóng gói rất đẹp vì thế có thể gửi làm quà tặng luôn
そのギフトは赤い紙で包装されていた
Món quà ấy được gói bằng giấy đỏ
このギフトに名前や日付、会社のロゴを付けて独自のものにできます
có thể biến món quà này thành một vật đặc biệt bằng cách cho tên tuổi, ngày tháng và lôgô của công ty vào .
Từ đồng nghĩa của ギフト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao