ギネスブック (n)
◆ sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét
〜で正式にギネスブックの認定を受ける
được chấp nhận chính thức ghi vào sách kỷ lục Ghinét về ~
ギネスブックに載る価値のある
đáng để ghi vào sách kỷ lục Ghinét
〜としてギネスブックに記載される
được ghi vào sách kỷ lục Ghinét là ~
ギネスブックに記載されることを狙う
nhằm đạt mục tiêu được ghi vào sách kỷ lục Ghinét .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao